x-Thông báo
Triệu tập học viên đăng ký đào tạo theo ĐCSD hệ chính quy năm 2018
04:21 18/08/2018
Sở Y tế thông báo các thí sinh có tên trong danh sách đăng ký đào tạo theo ĐCSD hệ chính quy năm 2018. Có mặt tại Sở Y tế lúc 13h30, ngày 20/8/2018 để nghe sinh hoạt một số nội quy về hợp đồng đào tạo theo ĐCSD.
STT
|
Họ tên
|
Năm sinh
|
Địa chỉ
|
Số báo danh
|
Toán
|
Hóa
|
Sinh
|
Điểm ưu tiên
|
Tổng điểm
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Nguyễn Trần Ngọc Thọ
|
|
25/02/2000
|
Long Xuyên
|
51001274
|
7.4
|
7.25
|
7.75
|
0.25
|
22.65
|
2
|
Huỳnh Phan Xuân Hương
|
|
06/12/1999
|
An Phú
|
55012344
|
6.8
|
7.5
|
7.75
|
0.5
|
22.55
|
3
|
Bùi Ngọc Minh Anh
|
|
20/05/2000
|
Châu Phú
|
51005191
|
7.8
|
6.75
|
7.5
|
0.5
|
22.55
|
4
|
Võ Ngọc Xuân Đài
|
|
27/11/2000
|
Tịnh Biên
|
51007493
|
7
|
7
|
7.75
|
0.75
|
22.5
|
5
|
Trần Minh Trung
|
18/06/2000
|
|
Long Xuyên
|
51000698
|
7.2
|
7.5
|
6.5
|
1.25
|
22.45
|
6
|
Nguyễn Ngọc Hương Giang
|
|
18/03/2000
|
Long Xuyên
|
51000891
|
7.2
|
7.25
|
7.75
|
0.25
|
22.45
|
7
|
Chi Chanh Tê Vy
|
|
14/11/2000
|
Tri Tôn
|
51006908
|
6.2
|
6.5
|
7
|
2.75
|
22.45
|
8
|
Nguyễn Khoa Thi
|
|
18/11/2000
|
Châu Đốc
|
51001266
|
7.4
|
8
|
6.75
|
0.25
|
22.4
|
9
|
Nguyễn Hải Yến
|
|
15/06/1999
|
Thoại Sơn
|
55013059
|
6.4
|
8.25
|
7.5
|
0.25
|
22.4
|
10
|
Lê Thị Ngọc Như
|
|
14/02/2000
|
Phú Tân
|
51012385
|
7.4
|
6.75
|
7.75
|
0.5
|
22.4
|
11
|
Huỳnh Anh Thư
|
|
02/01/2000
|
Chợ Mới
|
51013196
|
7.4
|
7
|
7.5
|
0.5
|
22.4
|
12
|
Nguyễn Bảo Duy
|
26/12/1999
|
|
Châu Phú
|
55012192
|
6.6
|
7
|
8.25
|
0.5
|
22.35
|
13
|
Lương Cao Nhân
|
19/11/2000
|
|
Thoại Sơn
|
2045413
|
6.6
|
7.75
|
7.5
|
0.5
|
22.35
|
14
|
Nguyễn Quốc Duy
|
05/01/2000
|
|
An Phú
|
51009430
|
6.8
|
7.25
|
7.5
|
0.75
|
22.3
|
15
|
Thái Nhật Trường
|
27/07/1999
|
|
Châu Phú
|
55012841
|
7
|
7.5
|
7.25
|
0.5
|
22.25
|
16
|
Lâm Hồng Ngọc
|
|
16/09/2000
|
Long Xuyên
|
51001101
|
7
|
7
|
8
|
0.25
|
22.25
|
17
|
Trương Thành Long
|
21/03/2000
|
|
Chợ Mới
|
51001039
|
8.2
|
7
|
6.75
|
0.25
|
22.2
|
18
|
Nguyễn Đặng Diễm Quỳnh
|
|
24/7/20000
|
Chợ Mới
|
51001224
|
6.2
|
8
|
7.75
|
0.25
|
22.2
|
19
|
Lý Đức
|
23/04/2000
|
|
Tân Châu
|
51010679
|
7.4
|
7.5
|
7
|
0.25
|
22.15
|
20
|
Huỳnh Thị Phương Trúc
|
|
24/11/1999
|
Tân Châu
|
55012800
|
7.4
|
7.5
|
7
|
0.25
|
22.15
|
21
|
Ngô Anh Minh Đạt
|
28/05/2000
|
|
Long Xuyên
|
51000871
|
7.6
|
7.25
|
7
|
0.25
|
22.1
|
22
|
Chau Sang
|
01/07/2000
|
|
Tịnh Biên
|
51006715
|
6.8
|
5
|
7.5
|
2.75
|
22.05
|
23
|
Trần Tiến Phát
|
25/09/1998
|
|
Chợ Mới
|
55012567
|
7.2
|
7
|
7.27
|
0.5
|
21.97
|
24
|
Lý Hải Vy
|
|
06/09/2000
|
Thoại Sơn
|
51002736
|
7.2
|
6.75
|
7.5
|
0.5
|
21.95
|
25
|
Nguyễn Hồ Gia Vinh
|
07/06/1999
|
|
Long Xuyên
|
55010615
|
7.4
|
6.5
|
7.75
|
0.25
|
21.9
|
26
|
Nguyễn Trí Thành
|
02/03/2000
|
|
Châu Đốc
|
51006752
|
7.6
|
7
|
7
|
0.25
|
21.85
|
27
|
Huỳnh Ngọc Đan Vy
|
|
02/06/2000
|
Phú Tân
|
51011902
|
7
|
7.5
|
6.75
|
0.5
|
21.75
|
28
|
Nguyễn Quốc Thọ
|
02/07/2000
|
|
Châu Thành
|
51004224
|
6.2
|
7
|
8
|
0.5
|
21.7
|
29
|
Nguyễn Huỳnh Thông
|
16/07/2000
|
|
Long Xuyên
|
51001277
|
7.2
|
6.75
|
7.5
|
0.25
|
21.7
|
30
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
05/04/2000
|
|
Chợ Mới
|
51001375
|
6.6
|
7.75
|
7
|
0.25
|
21.6
|
31
|
Lê Duy Khang
|
19/08/2000
|
|
Chợ Mới
|
51011526
|
5.8
|
8.5
|
6.75
|
0.5
|
21.55
|
32
|
Mai Thị Vân Anh
|
|
07/06/1999
|
Long Xuyên
|
55012124
|
7.6
|
7.25
|
6
|
0.5
|
21.35
|
33
|
Võ Ngọc Trang Đài
|
|
27/11/2000
|
Tịnh Biên
|
51007492
|
6.4
|
7
|
7
|
0.75
|
21.15
|
34
|
Phạm Minh Tiến
|
15/05/2000
|
|
Châu Đốc
|
51006827
|
6.6
|
7.25
|
6.75
|
0.5
|
21.1
|
35
|
Nguyễn Trần Ngọc Ngân
|
|
05/08/2000
|
Tịnh Biên
|
51007958
|
6.6
|
7.5
|
6.25
|
0.75
|
21.1
|
36
|
Quách Thị Như Ý
|
|
29/04/2000
|
Châu Phú
|
51005656
|
7
|
6.5
|
7
|
0.5
|
21
|
37
|
Huỳnh Thị Tố Kha
|
|
03/12/1998
|
Châu Phú
|
51015880
|
6
|
6.75
|
7.75
|
0.5
|
21
|
38
|
Trần Thành Thạo
|
10/02/1996
|
|
Tân Châu
|
51016219
|
6.2
|
6.5
|
7
|
1.25
|
20.95
|
39
|
Dương Bảo Trúc
|
|
26/09/2000
|
Long Xuyên
|
51001352
|
6.2
|
7
|
7.5
|
0.25
|
20.95
|
40
|
Thái Thanh Nhã
|
10/04/1999
|
|
Châu Phú
|
55012513
|
6.4
|
6.75
|
7
|
0.5
|
20.65
|
41
|
Nguyễn Thị Ngọc Nhi
|
|
25/02/2000
|
Thoại Sơn
|
51002544
|
7
|
6.25
|
6.75
|
0.5
|
20.5
|
42
|
Phạm Trần Huy Tín
|
19/07/1999
|
|
Thoại Sơn
|
55012742
|
5.4
|
7
|
7.75
|
0.25
|
20.4
|
43
|
Trần Minh Thư
|
|
25/10/1999
|
Châu Phú
|
58008136
|
6.8
|
6
|
7.25
|
0.25
|
20.3
|
44
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
|
11/11/2000
|
Phú Tân
|
51012387
|
6.4
|
6.25
|
6.75
|
0.5
|
19.9
|
45
|
Lê Thị Mỹ Phụng
|
|
04/08/2000
|
Long Xuyên
|
51001199
|
6.6
|
6.5
|
6.5
|
0.25
|
19.85
|
46
|
Nguyễn Thế Vinh
|
16/05/1999
|
|
Châu Phú
|
55012986
|
6.4
|
6.75
|
6
|
0.5
|
19.65
|
47
|
Trương Hoàng Nhi
|
|
25/11/2000
|
Châu Phú
|
51005827
|
6.2
|
6.5
|
6.25
|
0.5
|
19.45
|
48
|
Dương Hoàng Ngọc Quỳnh
|
01/12/1998
|
|
Long Xuyên
|
55012616
|
6.8
|
6
|
6
|
0.25
|
19.05
|
TCCB-SYT