Thông báo phân công sinh viên đào tạo theo địa chỉ sử dụng hệ chính quy tốt nghiệp năm 2021
08:06 30/09/2021
Ngày 23 tháng 9 năm 2021 Hội đồng tuyển sinh đặt hàng theo trình độ đại học ngành y tế tiến hành họp phân công sinh viên đào tạo theo địa chỉ sử dụng hệ chính quy tốt nghiệp năm 2021.
Sở Y tế thông báo đến các em sinh viên đào tạo theo địa chỉ sử dụng hệ chính quy tốt nghiệp năm 2021, liên hệ phòng Tổ chức cán bộ Sở Y tế để nhận Quyết định phân công nhiệm sở, cụ thể:
- Thời gian: Ngày 01/10/2021.
- Địa điểm: Phòng Tổ chức cán bộ Sở Y tế, số 15 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang.
- Điện thoại: 0296 3852 518
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÀO TẠO THEO ĐỊA CHỈ SỬ DỤNG HỆ CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP NĂM 2021
STT
|
Họ và chữ lót
|
Tên
|
Năm sinh
|
Ngành
|
Hộ khẩu
|
1
|
Nguyễn Huy
|
Thông
|
16-10-1997
|
Y đa khoa
|
Thành phố Long Xuyên
|
2
|
Lưu Hiếu
|
Thảo
|
10-12-1996
|
Y đa khoa
|
Thành phố Long Xuyên
|
3
|
Văng Công
|
Trí
|
07-11-1997
|
Y đa khoa
|
Thành phố Long Xuyên
|
4
|
Trần Quốc
|
Anh
|
03-12-1997
|
Y đa khoa
|
Thành phố Long Xuyên
|
5
|
Đoàn Lê Nhật
|
Quang
|
14-06-1997
|
Y đa khoa - Lao
|
Thành phố Long Xuyên
|
6
|
Trương Ngọc Lan
|
Thanh
|
01-01-1997
|
Y đa khoa - Phong
|
Thành phố Long Xuyên
|
7
|
Đỗ Ngọc Như
|
Thảo
|
12-06-1997
|
Y đa khoa - Pháp y
|
Thành phố Long Xuyên
|
8
|
Nguyễn Kim
|
Xuyến
|
05-09-1995
|
Răng hàm mặt
|
Thành phố Long Xuyên
|
9
|
Phạm Trần Ngọc
|
Mai
|
24-11-1997
|
Y đa khoa
|
Thành phố Châu Đốc
|
10
|
Lương Minh
|
Châu
|
21-02-1997
|
Y đa khoa
|
Thành phố Châu Đốc
|
11
|
Nguyễn Minh
|
Luân
|
02-08-1995
|
Y đa khoa
|
Thành phố Châu Đốc
|
12
|
Mã Vân
|
Phương
|
13-11-1996
|
Y đa khoa - GPB
|
Thành phố Châu Đốc
|
13
|
Nguyễn Huỳnh
|
Như
|
05-02-1997
|
Y học dự phòng
|
Thị xã Tân Châu
|
14
|
Võ Thị Lan
|
Linh
|
09-01-1997
|
Y học cổ truyền
|
Thị xã Tân Châu
|
15
|
Trần Duy
|
Khánh
|
06-02-1996
|
Răng hàm mặt
|
Thị xã Tân Châu
|
16
|
Lê Trọng
|
Nghĩa
|
07-06-1997
|
Y đa khoa - Lao
|
Huyện An Phú
|
17
|
Huỳnh Nhật
|
Huy
|
30-01-1996
|
Y học cổ truyền
|
Huyện An Phú
|
18
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Huỳnh
|
17-04-1994
|
Y học cổ truyền
|
Huyện An Phú
|
19
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tuyết
|
13-04-1996
|
Y đa khoa
|
Huyện Châu Phú
|
20
|
Nguyễn Trung
|
Nhất
|
19-04-1997
|
Y đa khoa
|
Huyện Châu Phú
|
21
|
Lê Quốc
|
Đạt
|
01-08-1997
|
Y đa khoa
|
Huyện Châu Phú
|
22
|
Trần Như
|
Phượng
|
12-02-1997
|
Y đa khoa
|
Huyện Châu Phú
|
23
|
Lâm Chí
|
Hào
|
02-02-1997
|
Y đa khoa
|
Huyện Châu Phú
|
24
|
Huỳnh Hưng
|
Long
|
24-06-1997
|
Y đa khoa
|
Huyện Châu Phú
|
25
|
La Thị Huỳnh
|
Như
|
01-01-1997
|
Y đa khoa
|
Huyện Châu Phú
|
26
|
Lê Hồng
|
Sang
|
31-01-1993
|
Y đa khoa - Lao
|
Huyện Châu Phú
|
27
|
Thái Kim
|
Ngân
|
24-04-1996
|
Y học dự phòng
|
Huyện Châu Phú
|
28
|
Mai Thị
|
Trang
|
29-06-1997
|
Y học cổ truyền
|
Huyện Châu Phú
|
29
|
Thái Kim
|
Tuyền
|
30-10-1997
|
Y học cổ truyền
|
Huyện Châu Phú
|
30
|
La Huỳnh Kim
|
Ngân
|
18-05-1996
|
Răng hàm mặt
|
Huyện Châu Phú
|
31
|
Đặng Nguyễn Tuyết
|
Nhi
|
12-09-1997
|
Y học dự phòng
|
Huyện Châu Thành
|
32
|
Huỳnh Trung
|
Nghĩa
|
11-10-1997
|
Y đa khoa
|
Huyện Chợ Mới
|
33
|
Nguyễn Văn
|
Tài
|
05-12-1997
|
Y đa khoa
|
Huyện Chợ Mới
|
34
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Ngọc
|
01-02-1997
|
Y đa khoa
|
Huyện Chợ Mới
|
35
|
Phan Hữu
|
Nghĩa
|
07-07-1997
|
Y đa khoa
|
Huyện Chợ Mới
|
36
|
Thái Trần Nhật
|
Thanh
|
21-02-1995
|
Y đa khoa
|
Huyện Chợ Mới
|
37
|
Trần Phước
|
Sang
|
02-01-1997
|
Y học dự phòng
|
Huyện Chợ Mới
|
38
|
Quách Bảo
|
Trân
|
19-12-1997
|
Y đa khoa
|
Huyện Phú Tân
|
39
|
Phạm Hải
|
Nam
|
14-03-1996
|
Y đa khoa
|
Huyện Phú Tân
|
40
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Mai
|
18-01-1996
|
Y học cổ truyền
|
Huyện Phú Tân
|
41
|
Ngô Mỹ
|
Nữ
|
14-02-1996
|
Y đa khoa
|
Huyện Thoại Sơn
|
42
|
Trần Minh
|
Nghĩa
|
27-10-1997
|
Y đa khoa
|
Huyện Thoại Sơn
|
43
|
Trần Tú
|
Linh
|
18-07-1997
|
Y đa khoa
|
Huyện Thoại Sơn
|
44
|
Huỳnh Nguyễn Điền
|
Đăng
|
24-08-1997
|
Y học cổ truyền
|
Huyện Thoại Sơn
|
45
|
Võ Thị
|
Yến
|
11-06-1996
|
Y đa khoa
|
Huyện Tịnh Biên
|
46
|
Trần Thị Ngọc
|
Hân
|
07-05-1994
|
Y đa khoa
|
Huyện Tịnh Biên
|
47
|
Nguyễn Hoài
|
Nhân
|
22-01-1997
|
Y đa khoa - Lao
|
Huyện Tịnh Biên
|
48
|
Lâm Thanh
|
Phong
|
26-09-1996
|
Y đa khoa - Tâm thần
|
Huyện Tịnh Biên
|
49
|
Neang Ni
|
Ta
|
08-11-1997
|
Y học dự phòng
|
Huyện Tịnh Biên
|
50
|
Châu Đinh Ti
|
Ya
|
02-10-1997
|
Y đa khoa - Tâm thần
|
Huyện Tri Tôn
|
Tổ chức cán bộ - Sở Y tế